Quy định về tín chỉ carbon
Tín chỉ cacbon rừng tại Việt Nam được quy định theo các văn bản pháp luật sau:
1. Luật Bảo vệ môi trường 2020 quy định việc bảo tồn, phát triển và sử dụng hợp lý các nguồn lực thiên nhiên, bao gồm rừng để hấp thụ và lưu trữ cacbon, giảm thiểu và phản hồi với biến đổi khí hậu.
2. Nghị định 57/2018/NĐ-CP, ngày 17/4/2018 của Chính phủ về cơ chế khuyến khích phát triển dự án hạch toán cacbon rừng và cung ứng dịch vụ môi trường rừng.
Những quy định về tín chỉ carbon tại Việt Nam
Theo nghị định này, doanh nghiệp, hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng cơ sở có đất rừng đang bảo tồn và phát triển rừng có thể tham gia triển khai các dự án hạch toán cacbon rừng và nhận tín chỉ cacbon rừng sau khi thực hiện.
Nên nhớ, thị trường tín chỉ cacbon đang trong quá trình phát triển và mở rộng, đồng nghĩa với việc có nhiều quy định mới được ban hành theo thời gian.
Mỗi hecta rừng được bao nhiêu tín chỉ carbon?
Lượng tín chỉ cacbon mà một hec-ta rừng có thể tạo ra phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, như loại cây, độ tuổi của rừng, độ dày của rừng và khu vực địa lý.
Tuy nhiên, điều quan trọng là việc hạch toán tín chỉ cacbon rừng phải tuân theo các nguyên tắc và quy định quốc tế và quốc gia, bao gồm việc đạt được sự thông qua của cơ quan quản lý phù hợp và việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và cộng đồng địa phương.
Dưới đây là một số liệu thống kê của Nguyễn Hoàng Century chúng tôi:
STT | Loại rừng ở các vùng | Cấp trữ lượng carbon (tấn/ha) |
1 | Rừng lá rộng thường xanh (LRTX) giàu vùng Tây Nguyên, Nam Trung Bộ | > 150 tấn |
2 | Rừng LRTX giàu vùng Bắc Trung Bộ, Đông Bắc, Tây Bắc, Đông Nam Bộ, Tây Nam Bộ, đồng bằng sông Hồng; Rừng LRTX trung bình vùng Tây Nguyên và Nam Trung Bộ | 101-150 tấn |
3 | Rừng LRTX trung bình vùng Bắc Trung Bộ, Đông Bắc, Tây Bắc, Đông Nam Bộ, Tây Nam Bộ, đồng bằng sông Hồng; Rừng LRTX trung bình, rừng nghèo, phục hồi, hỗn giao gỗ nứa, rừng lá kim, rừng hỗn giao lá rộng lá kim vùng Tây Nguyên và Nam Trung Bộ; Rừng hỗn giao gỗ nứa và rừng ngập mặn vùng Đông Nam Bộ, rừng ngập mặn vùng Tây Nam Bộ | 50-100 tấn |
4 | Rừng LRTX nghèo, RLRTX phục hồi vùng Bắc Trung Bộ, Đông Bắc, Tây Bắc, Đông Nam Bộ, Tây Nam Bộ, đồng bằng sông Hồng; Rừng lá rộng rụng là (RLRRL) vùng Tây Nguyên, Nam Trung Bộ, Đông Nam Bộ; Rừng hỗn giao gỗ nứa vùng Bắc Trung Bộ, Tây Bắc và Đông Nam Bộ; Núi đá có cây vùng Bắc Trung Bộ, Nam Trung Bộ và Đông Nam Bộ; rừng trồng các vùng Bắc Trung Bộ, Trung Bộ, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ và Tây Nam Bộ. | 20-49 tấn |
5 | Rừng tre nứa các vùng Bắc Trung Bộ, Tây Nguyên, Nam Trung Bộ, Đông Bắc, Tây Bắc, Đông Nam Bộ, đồng bằng sông Hồng; Rừng ngập mặn vùng Đông Bắc, đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung Bộ; Rừng núi đá có cây vùng Đông Bắc, Tây Bắc; rừng trồng các vùng Nam Trung Bộ, Đông Bắc, Tây Bắc, đồng bằng sông Hồng. | 01-19 tấn |
Lượng tín chỉ Carbon của rừng Amazon
Giá tín chỉ carbon
Giá tín chỉ carbon không có một mức cố định và có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như địa điểm, thời điểm, và điều kiện thị trường. Thường thì giá tín chỉ carbon được xác định thông qua các thị trường carbon hoặc các giao dịch carbon quốc tế. Các giao dịch này thường diễn ra trong hệ thống giao dịch phát thải khí nhà kính, nơi mà doanh nghiệp có thể mua và bán tín chỉ carbon để đạt được mục tiêu giảm phát thải của họ.
Giá cả cũng phụ thuộc vào sự hiệu quả của các dự án giảm phát thải, tính bền vững của các hoạt động và có thể thay đổi theo thời gian. Còn ở thời điểm hiện tại, giá tín chỉ carbon ở Việt Nam có giá từ 5 đến 10 USD
Cách bán tín chỉ carbon
Bán tín chỉ carbon thường diễn ra thông qua các sàn giao dịch carbon hoặc các hệ thống quản lý tín chỉ carbon. Dưới đây là một số bước chung để bán tín chỉ carbon:
Lưu ý: quy trình có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định cụ thể của quốc gia hoặc tổ chức quản lý tín chỉ carbon. Đối với thông tin chi tiết và chính xác, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia và tổ chức chứng nhận là quan trọng.